Chú thích Tu viện Ljubostinja

  1. Putnik 1927, tr. 9.
  2. 1 2 3 4 5 6 Stefanović, Danijel (2 tháng 8 năm 2021). “Sveta carica Milica” [Thánh nữ vương Milica]. Srpska pravoslavna crkva (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2022.
  3. Putnik 1927, tr. 12.
  4. Mihailović, Zivota. “Postanak imena Ljubostinja” [Nguồn gốc cái tên Ljubostinja] (PDF). Heritage (bằng tiếng Serbia). Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 30 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2022.
  5. 1 2 Телевизија Храм, “"Приче из незаборава" - „Оденимо се у три врлине: веру, љубав и наду", протојереј Данијел Стефановић” ["Những câu chuyện không thể nào quên" - "Hãy mặc lấy ba đức hạnh: đức tin, yêu thương và hy vọng", giáo sĩ cao cấp Danijel Stefanović], Youtube (bằng tiếng Serbia), truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2022
  6. 1 2 3 Ognjević 2020, tr. 200.
  7. 1 2 Maglovski 2007, tr. 134.
  8. 1 2 3 “Manastir Ljubostinja” [Tu viện Ljubostinja]. Srpska televizija (bằng tiếng Serbia). 17 tháng 2 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2022.
  9. Putnik 1927, tr. 8.
  10. 1 2 Ognjević 2020, tr. 195.
  11. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 “Manastir Ljubostinja” [Tu viện Ljubostinja]. Zadužbine Nemanjića (bằng tiếng Serbia). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2022.
  12. 1 2 3 4 5 6 Stojadinović, Đokić (14 tháng 3 năm 2018). “Ljubav jaka kao stena” [Yêu mạnh như đá]. Radio Televizija Srbije (bằng tiếng Serbia). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2022.
  13. 1 2 Putnik 1927, tr. 13.
  14. Šuica 2004, tr. 10.
  15. 1 2 Đurić 1985, tr. 7.
  16. Mišić 2014, tr. 8, 10.
  17. Mišić 2014, tr. 21.
  18. Mišić 2014, tr. 21, 23.
  19. Maglovski 2007, tr. 131.
  20. Maglovski 2007, tr. 148.
  21. Maglovski 2007, tr. 135.
  22. 1 2 Ognjević 2020, tr. 197.
  23. Mišić 2014, tr. 130.
  24. “Vremeplov” [Niên biểu]. Radio Televizija Srbije (bằng tiếng Serbia). 24 tháng 11 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2022.
  25. 1 2 Todić 2007, tr. 109.
  26. Maglovski 2007, tr. 123.
  27. Andrejić 2015, tr. 19-30.
  28. 1 2 3 4 Mišić 2014, tr. 140.
  29. Mišić 2014, tr. 141.
  30. Mišić 2014, tr. 142.
  31. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 “Manastir Uspenja Presvete Bogorodice, Ljubostinja” [Tu viện Đức Mẹ lên trời, Ljubostinja]. Eparhija kruševačka (bằng tiếng Serbia). 3 tháng 2 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2022.
  32. 1 2 3 Putnik 1927, tr. 14.
  33. Mišić 2014, tr. 144.
  34. 1 2 Mišić 2014, tr. 151.
  35. 1 2 Putnik 1927, tr. 15.
  36. Mišić 2014, tr. 146.
  37. “Manastir Ljubostinja” [Tu viện Ljubostinja]. Južna Srbija (bằng tiếng Serbia). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2022.
  38. 1 2 3 Mišić 2014, tr. 147.
  39. 1 2 Mišić 2014, tr. 148.
  40. Putnik 1927, tr. 16.
  41. 1 2 Mišić 2014, tr. 149.
  42. Mišić 2014, tr. 225.
  43. 1 2 3 Mišić 2014, tr. 170.
  44. 1 2 Mišić 2014, tr. 150.
  45. Putnik 1927, tr. 22.
  46. “Meletije Marković”. Srpska enciklopedija (bằng tiếng Serbia). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2022.
  47. Mišić 2014, tr. 159.
  48. “Монах Симон”. Српска православна црква. Truy cập 7. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  49. Mišić 2014, tr. 157.
  50. 1 2 Mišić 2014, tr. 158.
  51. 1 2 3 Putnik 1927, tr. 17.
  52. 1 2 3 Mišić 2014, tr. 160.
  53. Mišić 2014, tr. 161.
  54. “Јосиф Панчић” (PDF). СЦиндекс. Truy cập 25. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  55. 1 2 “Светоандрејска скупштина” (PDF). Андрија Радонић. Truy cập 24. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  56. Mišić 2014, tr. 163.
  57. 1 2 "Гласник музеја Баната", Панчево 13/14, 2009. године
  58. 1 2 3 Mišić 2014, tr. 165.
  59. "Географијско-статистични речник Кнежевине Србије", Београд 1870. године
  60. “Порекло презимена”. Порекло презимена. Truy cập 20. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  61. 1 2 3 Mišić 2014, tr. 168.
  62. “Калуђери”. ХПЦ и СПЦ. Truy cập 24. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  63. "Дело", Београд 1895. године
  64. 1 2 Mišić 2014, tr. 169.
  65. Putnik 1927, tr. 18.
  66. Mišić 2014, tr. 171.
  67. 1 2 “Севастијан Путник”. Библиотека Јефимија. Truy cập 1. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  68. 1 2 "Време", Београд 1930. године
  69. 1 2 Putnik 1927, tr. 32.
  70. 1 2 3 Putnik 1927, tr. 33.
  71. “Распоред богослужења”. Епархија крушевачка. Truy cập 8. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)
  72. “Пупинова посета”. www.svetidimitrije.no. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2022.
  73. Putnik 1927, tr. IV.
  74. 1 2 “Манастир Вазнесење”. Манастир Вазнесење. Truy cập 23. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  75. "Време", 12. мај 1937
  76. 1 2 3 4 “Манастир Никоље”. Манастир Лепавина. Truy cập 12. 10. 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  77. 1 2 Putnik 1927, tr. 25.
  78. Putnik 1927, tr. 26.
  79. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 “Страдање монахиња”. Поуке. Bản gốc lưu trữ 28. 08. 2020. Truy cập 21. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập=|ngày lưu trữ= (trợ giúp)
  80. “Петар Бајаловић” (PDF). Београдско наслеђе. Truy cập 25. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  81. “Преподобни Јаков Тумански”. Српска православна црква. Truy cập 7. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  82. “Спорно слово у црквеном календару”. Време. Truy cập 7. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  83. “Убиство монахиња Љубостиње”. Погледи. Truy cập 24. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  84. “Житија јовањских сестара”. Манастир Лепавина. Truy cập 12. 10. 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  85. “Дамјан Лисинац”. Епархија крушевачка. Truy cập 11. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  86. Гордана Јованов: "О Самошу", самостално издање, Самош 2000. године
  87. 1 2 “Љубостиња у сећањима”. Shine Magazine. Truy cập 21. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  88. “Хор љубостињских сестара”. Worldcat. Truy cập 21. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  89. “Престолонаследник у посети Љубостињи”. Курир. Truy cập 7. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  90. “Моравски дани Петера Хандкеа”. РТС. Truy cập 7. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  91. “Тапије чекају звоно”. Новости. Truy cập 25. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  92. “Кад држава постане божји дужник”. Данас. Truy cập 25. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  93. 1 2 “ГЈ Љубостиња” (PDF). Управа за шуме. Truy cập 25. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  94. “Вински путеви Србије”. Блиц. Truy cập 21. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  95. Вукчевић 2017, tr. 1−187.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFВукчевић2017 (trợ giúp)
  96. Тадић, Милутин; Гаврић, Гордана. “Оријентација српских средњовековних цркава” (PDF). Гласник српског географског друштва. Truy cập 13. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  97. 1 2 Putnik 1927, tr. 20.
  98. 1 2 Đurić 1985, tr. 9.
  99. Đurić 1985, tr. 12.
  100. 1 2 3 Đurić 1985, tr. 18.
  101. 1 2 3 Đurić 1985, tr. 15.
  102. 1 2 3 “Уметност Моравске школе”. Монумента Сербика. Truy cập 2. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  103. Đurić 1985, tr. 22.
  104. 1 2 3 4 Đurić 1985, tr. 25.
  105. “Трамп зрачи позитивно”. Ало. Truy cập 7. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  106. „Свето место на коме је царица пронашла мир", протојереј Данијел Стефановић (bằng tiếng Serbia), truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2022
  107. “Акатист кнезу Лазару”. Светосавље. Truy cập 12. 10. 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  108. 1 2 “Кратка историја Трстеника”. Трстеник. Truy cập 21. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  109. 1 2 3 4 Винуловић 2020, tr. 157.
  110. Đurić 1985, tr. 55.
  111. 1 2 Đurić 1985, tr. 27.
  112. 1 2 3 Đurić 1985, tr. 37.
  113. Ђурић, Војислав. “Сликарство у средњем веку”. Растко. Truy cập 13. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  114. Đurić 1985, tr. 30.
  115. Đurić 1985, tr. 45.
  116. 1 2 3 Đurić 1985, tr. 49.
  117. Винуловић 2020, tr. 319.
  118. 1 2 3 Винуловић 2020, tr. 160.
  119. 1 2 3 Стародубцев, Татјана. “Владарске инсигније” (PDF). Ниш и Византија. Truy cập 7. 3. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  120. 1 2 3 4 Винуловић 2020, tr. 162.
  121. Đurić 1985, tr. 38.
  122. 1 2 3 Đurić 1985, tr. 39.
  123. 1 2 Винуловић 2020, tr. 317.
  124. Винуловић 2020, tr. 321.
  125. Putnik 1927, tr. 24.
  126. 1 2 Габелић 2007, tr. 31.
  127. Габелић 2007, tr. 32.
  128. Винуловић 2020, tr. 320.
  129. Đurić 1985, tr. 47.
  130. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 “Ктитори манастира Љубостиње”. Academia. Truy cập 25. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  131. Филозоф 1989, tr. 104.
  132. Todić 2007, tr. 101.
  133. 1 2 3 4 Винуловић 2020, tr. 156.
  134. Todić 2007, tr. 105.
  135. Николић 2002, tr. 115.
  136. Đurić 1985, tr. 32.
  137. Mišić 2014, tr. 210.
  138. 1 2 Đurić 1985, tr. 57.
  139. 1 2 Поповић 1992, tr. 128.
  140. Putnik 1927, tr. 21.
  141. Maglovski 2007, tr. 131, 148.
  142. Каниц 1985, tr. 635.
  143. 1 2 Mišić 2014, tr. 226.
  144. Mišić 2014, tr. 227.
  145. Mišić 2014, tr. 230.
  146. Mišić 2014, tr. 228.
  147. 1 2 Putnik 1927, tr. 23.
  148. 1 2 3 Mišić 2014, tr. 229.
  149. Љубинковић 1966, tr. 167.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFЉубинковић1966 (trợ giúp)
  150. Љубинковић 1966, tr. 157.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFЉубинковић1966 (trợ giúp)
  151. Đurić 1985, tr. 115.
  152. Ognjević 2020, tr. 196.
  153. 1 2 3 Putnik 1927, tr. 27.
  154. 1 2 Mišić 2014, tr. 203.
  155. Mišić 2014, tr. 202.
  156. Mišić 2014, tr. 185.
  157. 1 2 Mišić 2014, tr. 234.
  158. “Туризам у Трстенику”. Туризам у Трстенику. Truy cập 21. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  159. “Промоција књиге о Жупањевцу”. Лесковачке новине. Truy cập 21. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  160. “Археолошки локалитет Градиште” (PDF). СЦиндекс. Truy cập 25. 2. 2022. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  161. Mišić 2014, tr. 240.
  162. 1 2 3 4 Putnik 1927, tr. 30.
  163. Putnik 1927, tr. 29.
  164. Mišić 2014, tr. 235.
  165. “Отворени Јефимијини дани”. Танјуг. Truy cập 12. 10. 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  166. “Јефимијини дани”. Serbia Travel. Truy cập 12. 10. 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  167. “Јефимијин вез у Љубостињи”. РТС. Truy cập 12. 10. 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)
  168. “Амбасадору Девенпорту Љубостињска розета”. Блиц. Truy cập 12. 10. 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập= (trợ giúp)

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tu viện Ljubostinja http://www.vrnjackabanja.biz/crkve.php http://andrijaradenicistoricar.com/images/pdf/Svet... http://monumentaserbica.branatomic.com/mushushu/st... http://www.cro-eu.com/forum/index.php?topic=1388.1... http://www.eparhijakrusevacka.com/arhiva/%D0%9C%D0... http://www.eparhijakrusevacka.com/arhiva/%D0%B2%D0... http://www.trstenicani.com/Nar_Univerzitet/jefimij... http://www.manastir-lepavina.htnet.hr/ovcarskiman8... http://www.svetidimitrije.no/crkva/srpski-manastir... http://www.manastir-lepavina.org/vijest.php?id=730...